--

brussels sprouts

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brussels sprouts

Phát âm : /'brʌslz'sprauts/

+ danh từ

  • (thực vật học) cải bruxen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brussels sprouts"
  • Những từ có chứa "brussels sprouts" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bánh xèo nảy mầm giá
Lượt xem: 634